--

dwarf elder

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: dwarf elder

+ Noun

  • (thực vật học) cây cơm cháy
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "dwarf elder"
Lượt xem: 617